ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công nghệ" 1件

ベトナム語 công nghệ
button1
日本語 テクノロジー
例文
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
マイ単語

類語検索結果 "công nghệ" 5件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
button1
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
button1
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
button1
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語
ベトナム語 công nghệ cao
button1
日本語 ハイテク
例文
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
これはハイテク製品だ。
マイ単語
ベトナム語 tích hợp công nghệ mới
日本語 新技術を搭載する
例文
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
携帯は新技術を搭載している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "công nghệ" 4件

áp dụng công nghệ mới
新しい技術を適用する
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
Đây là sản phẩm công nghệ cao.
これはハイテク製品だ。
Điện thoại đã tích hợp công nghệ mới.
携帯は新技術を搭載している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |