ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "công nghệ" 1件

ベトナム語 công nghệ
日本語 テクノロジー
例文 Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
マイ単語

類語検索結果 "công nghệ" 4件

ベトナム語 bộ khoa học công nghệ và môi trường
日本語 科学技術環境省
マイ単語
ベトナム語 trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
日本語 国家自然科学技術センター
マイ単語
ベトナム語 tắc-xi công nghệ
日本語 スマホのタクシー手配サービス
マイ単語
ベトナム語 công nghệ cao
日本語 ハイテク
マイ単語

フレーズ検索結果 "công nghệ" 2件

áp dụng công nghệ mới
新しい技術を適用する
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
新しいテクノロジーについての説明会を行っている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |